1 yên bằng bao nhiêu việt nam đồng
Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng erosy.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.Bạn đang xem: 1 yên bằng bao nhiêu việt nam đồng
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
erosy.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với erosy.vn.

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Xem thêm: Cách Làm Siro Kiwi Mau Lin 2, Cách Làm Các Loại Siro Ngon Ơi Là Ngon
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. erosy.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

100 JPY | 20120,90000 VND |
1000 JPY | 201209,00000 VND |
1500 JPY | 301813,50000 VND |
2000 JPY | 402418,00000 VND |
3000 JPY | 603627,00000 VND |
5000 JPY | 1006045,00000 VND |
5400 JPY | 1086528,60000 VND |
10000 JPY | 2012090,00000 VND |
15000 JPY | 3018135,00000 VND |
20000 JPY | 4024180,00000 VND |
25000 JPY | 5030225,00000 VND |
30000 JPY | 6036270,00000 VND |
1 VND | 0,00497 JPY |
5 VND | 0,02485 JPY |
10 VND | 0,04970 JPY |
20 VND | 0,09940 JPY |
50 VND | 0,24850 JPY |
100 VND | 0,49700 JPY |
250 VND | 1,24249 JPY |
500 VND | 2,48498 JPY |
1000 VND | 4,96996 JPY |
2000 VND | 9,93992 JPY |
5000 VND | 24,84980 JPY |
10000 VND | 49,69960 JPY |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85020 | 1,12680 | 85,17930 | 1,45566 | 1,58059 | 1,04200 | 23,50280 |
1,17619 | 1 | 1,32530 | 100,18500 | 1,71209 | 1,85903 | 1,22559 | 27,64310 |
0,88745 | 0,75455 | 1 | 75,59400 | 1,29185 | 1,40272 | 0,92470 | 20,85800 |
0,01174 | 0,00998 | 0,01323 | 1 | 0,01709 | 0,01856 | 0,01223 | 0,27592 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.